Có 2 kết quả:
內衣 nèi yī ㄋㄟˋ ㄧ • 内衣 nèi yī ㄋㄟˋ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) undergarment
(2) underwear
(3) CL:件[jian4]
(2) underwear
(3) CL:件[jian4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) undergarment
(2) underwear
(3) CL:件[jian4]
(2) underwear
(3) CL:件[jian4]
Bình luận 0