Có 2 kết quả:

內衣 nèi yī ㄋㄟˋ ㄧ内衣 nèi yī ㄋㄟˋ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) undergarment
(2) underwear
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) undergarment
(2) underwear
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0